Characters remaining: 500/500
Translation

giặt giũ

Academic
Friendly

Từ "giặt giũ" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm sạch quần áo, vải vóc bằng nước phòng. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc rửa sạch các đồ dùng bằng vải để chúng trở nên sạch sẽ thơm tho.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản: "Giặt" có nghĩarửa sạch, thường các đồ vật bằng vải như quần áo, khăn, ga trải giường, v.v. "Giũ" có nghĩalàm cho sạch bụi bẩn hoặc cặn bẩn bám vào đồ vật bằng cách lắc hoặc vỗ. Khi kết hợp lại, "giặt giũ" thể hiện hơn hành động làm sạch các vật dụng này.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "Mỗi tuần, tôi thường giặt giũ quần áo của mình."
    • Câu nâng cao: "Sau khi đi du lịch về, tôi phải giặt giũ rất nhiều quần áo bẩn."
  3. Biến thể của từ:

    • Giặt: Chỉ hành động rửa sạch, thường với nước phòng. dụ: "Tôi sẽ giặt chiếc áo này."
    • Giũ: Chỉ hành động làm sạch bằng cách lắc hoặc vỗ. dụ: "Hãy giũ chiếc khăn cho sạch bụi."
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Rửa: có thể sử dụng cho nhiều loại đồ vật khác nhau, không chỉ quần áo. dụ: "Tôi sẽ rửa bát đĩa."
  • Vệ sinh: có nghĩa rộng hơn, bao gồm việc làm sạch mọi thứ, không chỉ riêng quần áo. dụ: "Chúng ta cần vệ sinh nhà cửa."
Cách sử dụng khác:
  • Giặt khô: một phương pháp làm sạch quần áo không dùng nước, thường dùng cho các loại vải nhạy cảm.
  • Giặt tay: phương pháp loại bỏ bụi bẩn bằng tay, không dùng máy giặt.
  • Giặt máy: sử dụng máy giặt để làm sạch quần áo một cách tự động.
Chú ý:
  • "Giặt giũ" thường dùng trong ngữ cảnh gia đình, có thể không phù hợp khi nói về các thiết bị công nghiệp hoặc việc làm sạch khác.
  • Khi nói về giặt giũ, người Việt thường chú trọng đến việc giặt bằng tay giặt bằng máy, do đó cần chú ý tới ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  1. Giặt nói chung.

Words Containing "giặt giũ"

Comments and discussion on the word "giặt giũ"